Có 2 kết quả:
当地居民 dāng dì jū mín ㄉㄤ ㄉㄧˋ ㄐㄩ ㄇㄧㄣˊ • 當地居民 dāng dì jū mín ㄉㄤ ㄉㄧˋ ㄐㄩ ㄇㄧㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a local person
(2) the local population
(2) the local population
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a local person
(2) the local population
(2) the local population
Bình luận 0